Site icon Mẫu nhà đẹp | Công ty thiết kế kiến trúc uy tín hàng đầu

Kích thước Container 20 feet – Bảng thông số kỹ thuật chi tiết

Kích thước Cotainer 20 feet như thế nào? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp các bảng thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước Container 20 feet bao gồm chiều cao, chiều rộng, chiều dài cũng như là thể thích, đặc tính kỹ thuật trọng lượng vỏ, trọng lượng hàng hóa bên trong, phân loại cũng như ký hiệu của các thùng Container 20 feet.

Trên thị trường hiện nay, Container 20 feet có rất nhiều loại: 20 feet hàng khô, Container 20 feet lạnh (RF), Container 20 feet cao (HC), Container 20 feet mở nóc (OT), 20 Foot Flat Rack, Container 20 feet Hai cửa, Container 20 feet cách nhiệt, Container 20 feet bồn, Container 20 feet hàng rời.

1. Kích thước Container 20 feet khô và 20 feet lạnh

Hình ảnh: Bảng so sánh kích thước Container 20 feet khô và Container 20 feet lạnh

Kích thước phủ bì Container 20 feet khô và 20 feet lạnh là như nhau. Tuy nhiên, kích thước lọt lòng của Container 20 feet lạnh có phần nhỏ hơn so với Container 20 feet khô là do diện tích máy lạnh cũng như là hệ thống cách nhiệt chiếm một phần diện tích không nhỏ khiến cho diện tích lọt lòng có phần nhỏ hơn. Quý vị và các bạn hãy lưu ý yếu tố này để khi áp dụng tính toán đóng hàng cho Container 20 feet, bạn không chọn sai kích thước để tính toán nhé!

Hình ảnh: Kích thước Container 20 feet khô
Hình ảnh: Kích thước Container 20 feet lạnh

2. Đặc tính và kích thước Container 20 feet ứng với từng loại

2.1 Đặc tính và kích thước Container 20 feet hàng khô

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet hàng khô

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuât

Kích thước Container 20 feet hàng khô

Kích thước cửa = R x C = 2340 x 2280 (mm) ~ 92.1 in x 89.7 in

Thể tích Container 20 feet khô = 33 m3

Trọng lượng vỏ: 2200 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 28280 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30480 kg

2.2 Đặc tính và kích thước Container 20 feet cao (HC)

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet cao (HC)

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuật

Kích thước Container 20 feet cao (HC)

Kích thước cửa = R x C = 2340 x 2585 (mm) ~ 92.1 in x 101.7 in

Thể tích Container 20 feet khô = 37.4 m3

Trọng lượng vỏ: 2340 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 28140 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30480 kg

2.3 Đặc tính và kích thước Container 20 feet Lạnh (RF)

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet Lạnh (RF)

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuật

Kích thước Container 20 feet lạnh (RF)

Kích thước cửa = R x C = 2286 x 2224 (mm) ~ 7 ft 6.0 in x 7 ft 3.6 in

Khối lượng = 28.4 cu m

Trọng lượng vỏ: 3200 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 27280 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30480 kg

2.4 Đặc tính và kích thước Container 20 feet mở nóc (OT)

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet mở nóc (OT)

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuật

Kích thước Container 20 feet mở nóc (OT)

Kích thước cửa = R x C = 2340 x 2277 (mm) ~ 92.1 in x 89.6 in

Khối lượng = 32.6 cu m

Trọng lượng vỏ: 2300 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 28180 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30480 kg

2.5 Đặc tính và kích thước Container 20 feet Foot Flat Rack

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet Foot Flat Rack

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuật

Kích thước Container 20 feet Foot Flat Rack

Khối lượng = 32.6 cu m

Trọng lượng vỏ: 2750 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 31158 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 34000 kg

2.6 Đặc tính và kích thước Container 20 feet hai cửa

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet hai cửa

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuật

Kích thước Container 20 feet hai cửa

Kích thước cửa = R x C = 2340 x 2280 (mm) ~ 92.1 in x 89.7 in

Khối lượng = 32.9 cu m

Trọng lượng vỏ: 2340 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 28140 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30480 kg

2.7 Đặc tính và kích thước Container 20 feet cách nhiệt

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet cách nhiệt

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuật

Kích thước Container 20 feet cách nhiệt

Kích thước cửa = R x C = 2235 x 2083 (mm) ~ 7 ft 4 in x 6 ft 10 in

Khối lượng = 26.3 cu m

Trọng lượng vỏ: 2537 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 17757 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 20294 kg

2.8 Đặc tính và kích thước Container 20 feet Bồn (IMO)

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet Bồn (IMO)

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuật

Kích thước Container 20 feet bồn

Khối lượng = 21000 lít

Trọng lượng vỏ: 3070 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 27410 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30480 kg

2.9 Đặc tính và kích thước Container 20 feet hàng rời

Hình ảnh: Đặc tính và kích thước Container 20 feet hàng rời

* Đặc tính

* Thông số kỹ thuật

Kích thước Container 20 feet hàng rời

Kích thước cửa = R x C = 2340 x 2263 (mm) ~ 92.1 in x 89.1 in

Khối lượng = 32.4 cu m

Trọng lượng vỏ: 2800 kg

Trọng lượng hàng tối đa: 21200 kg

Trọng lượng tối đa cả vỏ: 24000 kg

Bài viết này đã tổng hợp tất cả đặc tính, kích thước của các loại thùng Container 20 feet. Hi vọng, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích dành cho bạn.

Hãy gọi ngay cho chúng tôi theo số HOTLINE: 0988.688.373 – 0888.883.363 hoặc gửi thư về hòm thư trực tuyến: jsc.kata@gmail.com để được tư vấn, đăng ký lịch hẹn với đội ngũ kiến trúc sư cũng như là đăng ký dịch vụ thiết kế – thi công nhà ở nếu có nhu cầu nhé!

Cảm ơn quý vị và các bạn đã đón đọc bài viết!

5/5 - (1 bình chọn)
3 3 votes
Đánh giá bài viết
Exit mobile version