Gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ là hai loại gỗ tự nhiên được nhiều khách hàng yêu thích trong thị trường nội thất. Để so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ, cần dựa trên các tiêu chí về nguồn gốc, phân loại, thẩm mỹ , độ bền,… Bài viết dưới đây sẽ có sự so sánh chi tiết hai loại gỗ trên để bạn có cái nhìn tổng thể hơn.
1. Thông tin về gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ
Để có thể so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ, trước tiên hãy cùng tìm hiểu thông tin chung của hai loại gỗ này. Óc chó và gõ đỏ đều được xem là loại gỗ có giá trị cao, có khả năng mang đến những sản phẩm chế tác từ gỗ sang trọng, tinh tế.
Gỗ óc chó tự nhiên (walnut wood) được khai thác từ cây óc chó. Loài cây này chủ yếu sống ở các nước châu u và châu Mỹ. Gỗ óc chó ghi điểm trong mắt người dùng nhờ tính thẩm mỹ cao, đường vân độc đáo, khi thẳng, khi lượn sóng, lúc cuộn xoáy và màu nâu trầm ấm đẹp mắt.
Gỗ gõ đỏ hay còn có tên gọi khác là gỗ cà te, gỗ hổ bì,… thường trồng phổ biến ở Đông Nam Á. Hệ vân của loại gỗ này thiên về các đường vân đen như vết vằn của hổ. Các nu gỗ trên thân cây cũng tạo ra những đường vân xoáy đẹp mắt. Đúng như cái tên của mình, màu sắc chủ yếu của gỗ gõ đỏ là tông đỏ nhạt hoặc đỏ đậm.
2. So sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ
Khi so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ, bạn có thể thấy cả hai loại gỗ này đều nổi bật với những giá trị thẩm mỹ và sử dụng của riêng nó. Thật khó để nói được đâu là loại gỗ đẹp hơn bởi điều này phụ thuộc vào gu của mỗi người. Song, nếu bạn muốn hình dung rõ nét về ưu – nhược điểm và phân biệt từng loại, có thể tham khảo bảng so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ dưới đây:
Tiêu chí | Gỗ óc chó | Gỗ gõ đỏ |
Nguồn gốc | Nhập khẩu chủ yếu ở các nước châu Âu và Bắc Mỹ | Được phát hiện nhiều ở khu vực Đông Nam Á như các nước: Thái Lan, Lào, Campuchia, Myanmar và cả Việt Nam. |
Nhóm gỗ | Nhóm IV | Nhóm I |
Trọng lượng gỗ | Trọng lượng riêng 0.55 (độ ẩm 12%) | Trọng lượng riêng 0.67 (độ ẩm 12%) |
Phân loại | 6 loại gồm gỗ óc chó Bắc Mỹ, gỗ óc chó Anh, gỗ óc chó Claro, gỗ óc chó trắng, gỗ óc chó Bastogne, gỗ óc chó Peru | Có 2 loại được Việt Nam nhập khẩu nhiều nhất gồm Gỗ gõ đỏ Nam Phi và gỗ gõ đỏ Lào. |
Độ bền | Độ cứng gỗ tầm 1010 Janka, gỗ rất bền, ít cong vênh, khả năng chống chịu thời tiết khá tốt. Tuy nhiên, với thời tiết nồm ẩm vẫn cần phải sử dụng máy hút ẩm. | Độ cứng của thân gỗ là ưu điểm lớn nhất trong số tất cả yếu tố đánh giá, không bị cong vênh, nứt nẻ.
Khả năng chịu nước thấm tốt, không hư mục ngay cả khi thường xuyên chịu tác động của nước. |
Màu sắc | Tông màu chủ đạo là nâu trầm, có độ tươi, không bị xỉn. | Gõ đỏ sở hữu “nước gỗ” sáng hơn với màu đỏ (nhạt hoặc đậm). |
Đường vân | Đường vân đẹp, dạng vân thẳng, lượn sóng hoặc cuộn xoáy. | Đường vân lớn, dạng vân xoáy, giữa bề mặt gỗ màu đỏ nhạt xen kẽ là các đường vân màu đen. |
Khả năng phai màu | Tiếp xúc nhiều với tia cực tím có trong ánh nắng mặt trời có thể khiến màu sắc gỗ óc chó thay đổi một chút so với thời điểm ban đầu. | Khả năng giữ màu của gỗ rất tốt, nếu được bảo quản tốt thì có giữ màu đến trăm năm. |
Khả năng gia công | Tính đàn hồi tốt, thớ gỗ mịn, dễ uốn cong bằng hơi nước, bắt vít tốt, dễ chạm khắc, tạo hình | Bề mặt gỗ khá mịn, có độ bắt vít cao, dễ dàng gia công, chạm khắc. |
Ứng dụng | Ứng dụng làm nội thất nhà ở, văn phòng, xe hơi, đồ trang trí,… | Đóng đồ trang trí nội thất, trạm trổ, làm sàn nhà, đóng bàn ghế,… |
Mức giá | Cao, khoảng 20 – 50 triệu/m3 | Cao, giá gõ đỏ Lào có giá 50 – 70 triệu/m3, gỗ gõ đỏ Nam Phi có giá 25 – 40 triệu/m3 |
2.1. Nguồn gốcgỗ gõ đỏ và gỗ óc chó
Gỗ óc chó được sử dụng ở Việt Nam hiện nay chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài về, đa phần là từ Bắc Mỹ. Óc chó thuộc nhóm gỗ IV theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam. Đặc điểm của các loại gỗ trong phân nhóm này là màu sắc tự nhiên, thớ gỗ mịn, độ bền cao, dễ chế tác, gia công.
Gỗ gõ đỏ thuộc nhóm I – là loại gỗ quý hiếm được liệt kê trong sách đỏ Việt Nam. Đây là nhóm gồm 41 loại gỗ hiếm và quý với điểm chung là chất gỗ chắc, độ bền cao, ít bị mối mọt tấn công, vân gỗ đẹp.
Cây gỗ gõ đỏ thường phân bố ở một số nước Đông Nam Á như Lào, Campuchia. Thái Lan, Trung Quốc… Ở Việt Nam, gõ đỏ được trồng từ Bắc vào Nam, từ đồng bằng đến miền núi.
Đây đều là các loại gỗ cao cấp cần thời gian dài để khai thác. Tuy nhiên, gỗ gõ đỏ quý hiếm hơn một chút do chúng chủ yếu được khai thác từ rừng tự nhiên, số lượng cây gỗ đủ “già” không nhiều. Tuổi đời của chúng có thể lên đến hàng trăm năm và gần như không có khả năng phục hồi lại.
Trong khi đó, vòng đời của cây gỗ óc chó ngắn hơn. Mất khoảng 30-50 năm, cây gỗ sẽ đủ trưởng thành để đốn hạ. Hơn nữa, cây gỗ óc chó đa phần được chăm sóc ở những cánh rừng trồng để khai thác, gần như không lấy từ rừng tự nhiên. Do vậy, dẫu thời gian sinh trưởng dài, nguồn cung gỗ óc chó vẫn không quá khan hiếm như gỗ gõ đỏ.
2.2. Phân loại gỗ gõ đỏ và gỗ óc chó
Gỗ óc chó đa dạng về chủng loại hơn gõ gõ đỏ với 6 loại. Trong khi gỗ gõ đỏ chỉ có 2 loại phổ biến.
2.2.1. Phân loại gỗ óc chó
Trên thế giới, gỗ óc chó được chia thành 6 loại chính gồm gỗ óc chó Bắc Mỹ, gỗ óc chó Anh, gỗ óc chó Claro, gỗ óc chó trắng, gỗ óc chó Bastogne, gỗ óc chó Peru. Bạn có thể tham khảo chi tiết hơn một số đặc điểm về 6 loại gỗ óc chó trên ở bảng dưới đây:
Tên loại gỗ | Nguồn gốc | Thẩm mỹ (Màu sắc, đường vân…) | Độ bền |
Gỗ óc chó Anh | Tây Á và Đông Âu | Dát gỗ ngả màu trắng
Tâm gỗ màu nâu, vàng, đỏ, nâu nhạt hoặc nâu socola. |
Trung bình |
Gỗ óc chó Bắc Mỹ | Đông Hoa Kỳ | Dát gỗ có màu ngả trắng hoặc vàng xám nhạt
Tâm gỗ vàng nhạt, nâu hoặc nâu sẫm. |
Cao |
Gỗ óc chó Claro | California và Oregon | Dát gỗ có màu ngả trắng hoặc vàng xám nhạt
Tâm gỗ có màu nâu nhạt hoặc nâu socola sẫm. |
Cao |
Gỗ óc chó trắng | Đông Hoa Kỳ | Tâm gỗ có màu rám nắng, sắc độ từ sáng đến trung bình | Kém |
Gỗ óc chó Bastogne | California – Hoa Kỳ | Tâm gỗ có màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ | Cao |
Gỗ óc chó Peru | Nam Mexico, Trung và Nam Mỹ | Tâm gỗ màu nâu socola đậm, đôi khi ngả tím | Trung bình |
Tại Việt Nam, gỗ óc chó cao cấp phần lớn được nhập khẩu về từ nước ngoài theo dạng gỗ kiện đã xẻ sấy hoặc gỗ tròn:
- Gỗ óc chó xẻ sấy ở nước ngoài, được nhập khẩu về Việt Nam theo dạng gỗ kiện: Màu sắc tươi, chất gỗ đanh chắc, hiếm khi bị nứt gãy, biến dạng khi gia công hoặc tác động bằng lực lớn bởi máy móc. Chất gỗ khô và ổn định nhờ trải qua quy trình xẻ sấy kỹ lưỡng với công đoạn sấy trong lò và sấy tự nhiên.
- Gỗ óc chó nhập về từ nước ngoài theo dạng gỗ tròn và được xẻ sấy ở Việt Nam: Loại này không phổ biến bằng dạng gỗ kiện nhập khẩu. Quy trình xử lý gỗ óc chó loại này thường đơn giản, chất lượng gỗ không được đảm bảo, màu sắc thường kém tươi, độ bền và tính thẩm mỹ không cao.
2.2.2. Phân loại gỗ gõ đỏ
Tại Việt Nam, gỗ gõ đỏ chủ yếu được nhập khẩu và có hai loại chính là Gỗ gõ đỏ Nam Phi và gỗ gõ đỏ Lào. Bạn có thể có cái nhìn tổng quan hơn về hai loại qua bảng dưới đây:
Tên loại gỗ | Nguồn gốc | Thẩm mỹ | Độ bền |
Gỗ gõ đỏ Nam Phi | Là loại gỗ được khai thác trong các khu rừng ở Nam Phi. Tuổi đời của gỗ thường không cao | Phần vân gỗ cũng đơn giản nhưng vẫn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao. màu gỗ đỏ chuyển dần sang vàng nâu nhẹ. | Cao |
Gỗ gõ đỏ Lào | Được khai thác từ những cây gõ đỏ trong rừng tự nhiên ở Lào. Các cây này thường có tuổi đời hàng trăm. | Màu gỗ gõ đỏ ở Lào đậm màu và vân gỗ cũng tự nhiên, nhiều đường nét hơn ở Nam Phi. | Cao |
Nhìn chung, ở Việt Nam thường dùng gỗ óc chó đen Bắc Mỹ vì có giá trị thẩm mỹ, độ bền cao và tính ứng dụng đa dạng nhất. Còn gỗ gõ đỏ ít được sử dụng hơn vì loại gỗ này rất khan hiếm trên thị trường, nếu có thì thường được nhập khẩu từ Lào và Nam Phi.
2.3. Thẩm mỹ
Gỗ óc chó thường có màu nâu sậm, nâu chocolate,… Khi sơn hoàn thiện, bề mặt gỗ thường có màu nâu trầm nhưng không hề xỉn. Vân gỗ óc chó cũng rất đa dạng, có thể là đường thẳng, lượn sóng, khi lại cuộn xoáy cuốn hút. Thanh lịch, sang trọng và tao nhã là cảm giác mà gỗ óc chó đem lại cho người nhìn.
Như tên gọi, gỗ gõ đỏ thường mang sắc đỏ nhạt hoặc đỏ đậm pha thêm chút nâu. Đường vân của gỗ gõ đỏ thường lớn, có màu nâu đỏ đậm hoặc đen. Vân gỗ toát lên nét độc đáo, lạ mắt khi có hình cuộn xoắn hoặc lượn sóng lớn, bên cạnh các đường thẳng đồng đều, rõ nét.
Xét về tính thẩm mỹ, không thể so sanh gỗ óc chó và gõ đỏ loại nào đẹp hơn vì mỗi loại đều có nét độc đáo, thu hút riêng và phù hợp với nhiều không gian, phong cách khác nhau. Nếu bạn thích đồ nội thất tươi sáng hơn thì gõ đỏ sẽ là lựa chọn phù hợp, còn ngược lại, bạn thích những không gian trầm ấm, tối màu hơn thì có thể cân nhắc gỗ óc chó.
2.4. Độ bền
Gỗ óc chó có độ đanh chắc cao và còn sở hữu khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh và mục nát. Với ưu điểm này, gỗ óc chó rất hiếm khi bị rạn, nứt trong quá trình gia công, chế tác. Ngoài ra, theo thời gian, bề mặt gỗ óc chó có xu hướng sáng bóng lên nếu được lau dầu. Tuy nhiên, gia chủ nên hạn chế để đồ nội thất gỗ óc chó tiếp xúc trực tiếp với ánh mặt trời để đảm bảo giữ màu cho gỗ.
Gỗ gõ đỏ có độ cứng cao, giúp loại gỗ này chịu lực va đập lớn, không dễ bị cong vênh tưa nứt và có khả năng chống chịu nước tốt. Hơn nữa, thớ gỗ lại dày mình. Do vậy, chúng rất bền, dùng được lâu dài với thời gian. Gỗ gõ đỏ còn có khả năng thích nghi với môi trường tốt, hiếm khi có hiện tượng mối mọt, ẩm mốc.
Nhìn chung, khi so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ thì thấy cả hai loại đều có độ bền cao trước tác động vật lý. Tuy nhiên, dưới tác động của thời tiết, gỗ gõ đỏ có độ bền nhỉnh hơn óc chó một chút.
2.5. Ứng dụng
Gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ tự nhiên đều được ứng dụng vào sản xuất và chế tác sản phẩm nội thất nhà ở cao cấp như bàn ghế phòng khách, bàn ghế ăn, tủ bếp, tủ quần áo, bàn phấn, tủ rượu,…
Với màu đỏ sang trọng, nổi bật và độ bền vượt trội, gỗ gõ đỏ còn thường được dùng để làm đồ thủ công mỹ nghệ với các họa tiết chạm khắc tinh xảo.
Đối lập với gam màu đỏ tươi rực của gỗ gõ đỏ, màu nâu trầm đặc trưng của gỗ óc chó rất dễ phối hợp với những chất liệu khác (da thuộc, đá,…) để mang đến hơi thở vừa cổ điển, vừa hiện đại, tinh tế và đẳng cấp. Ngoài các ứng dụng nội thất trong nhà, gỗ óc chó còn được sử dụng cho các nội thất cho xe ô tô hạng sang.
Xét về tính ứng dụng, so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ trên thì đều có tính ứng dụng cao, cho thành phẩm đa dạng hình thù, vẻ ngoài bắt mắt.
2.6. Giá thành
Mức giá phổ biến của gỗ óc chó từ 20 – 50 triệu/m3, còn gỗ gõ đỏ nằm trong khoảng từ 25 – 70 triệu đồng/m3 tùy loại. Sở dĩ giá cao vì chúng đều là loại gỗ trải qua các công đoạn xử lý phức tạp và có yêu cầu khắt khe về thời gian cũng như điều kiện sinh trưởng.
Gỗ gõ đỏ có giá đắt hơn gỗ óc chó một chút song nhìn chung, cả hai đều là loại gỗ hướng đến những gia chủ có điều kiện kinh tế tốt.
3. Nên chọn gỗ óc chó hay gỗ gõ đỏ?
Gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ đều là hai loại gỗ quý chất lượng tốt, rất đáng để sử dụng nhưng nếu phải cân nhắc chọn một, bạn hãy xem xét các tiêu chí như mục đích sử dụng, sở thích, phong cách cá nhân và khả năng tài chính để đưa ra quyết định.
3.1. Dựa vào mục đích sử dụng
Cả hai loại gỗ đều phù hợp để làm nội thất nhà ở. Nhưng nếu làm nội thất ngoài trời thì gỗ gõ đỏ có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Nếu làm nội thất xe hơi, gỗ óc chó với màu nâu sẫm trung tính sẽ phù hợp với vẻ đẹp cổ điển, tinh tế của những mẫu xe hạng sang hơn.
3.2. Dựa vào sở thích, phong cách
Gỗ gõ đỏ có thể sẽ phù hợp với những không gian có phần “truyền thống” hơn. Nếu gia chủ thích màu sắc tươi sáng thì cũng nên cân nhắc sử dụng loại gỗ này.
Ngược lại, nếu bạn thích gam màu trầm ấm, nhã nhặn, mang nét tinh tế, thanh lịch thì nên ưu tiên gỗ óc chó.
3.3. Dựa vào khả năng tài chính
Gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ phù hợp với những gia đình có điều kiện kinh tế tốt. Tuy nhiên, gỗ óc chó có giá thành “dễ thở” hơn một chút so với gỗ gõ đỏ, là lựa chọn tối ưu về chi phí nếu bạn muốn lấp đầy toàn bộ không gian sống với đồ gỗ cao cấp.
4. Một số đồ gỗ óc chó trong thiết kế nội thất bằng gỗ.
4.1. Sofa gỗ óc chó
Sự phối hợp không thể ăn ý hơn đến từ vẻ đẹp của gỗ óc chó và chất liệu da cao cấp của Ý. Hai chất liệu tưởng như khác biệt song lại đem đến cảm giác hòa hợp và đẳng cấp vô cùng cho mẫu sofa phòng khách.
4.2. Giường ngủ gỗ óc chó
Sản phẩm giường ngủ bằng gỗ có hình khối, đường nét đơn giản, mộc mạc. Song, bấy nhiêu đường nét ấy thôi cũng đã đủ tôn lên sự tinh tế của gỗ óc chó tự nhiên. Mùi hương dễ chịu của gỗ đem lại sự thoải mái, gần gũi cho không gian nghỉ ngơi của gia chủ.
4.3. Tủ quần áo gỗ óc chó
Sản phẩm tủ quần áo từ gỗ óc chó được rất nhiều gia chủ yêu thích vì giữ trọn vẻ đẹp tự nhiên của những đường vân gỗ. Thiết kế tối giản, sang trọng của mẫu tủ này phù hợp với nhiều phong cách, từ hiện đại đến cổ điển.
4.4. Bàn ăn gỗ óc chó
Một căn phòng bếp đẹp không thể thiếu một bộ bàn ăn đẹp. Với bàn ăn gỗ óc chó nhấn nhá vào những đường cong mềm mại của phần tựa ghế kết hợp đệm da ở phần mặt ghế. Màu sắc gỗ óc chó như tô điểm cho căn bếp của bạn bừng sáng hơn.
4.5. Bàn làm việc
Không gian làm việc trở nên đẳng cấp hơn với một chiếc bàn có kiểu dáng bắt mắt và độc đáo. Mùi hương dễ chịu cùng màu sắc trầm ấm dịu mắt của gỗ óc chó sẽ giúp gia chủ có cảm giác thư thái hơn khi làm việc.
Tổng kết lại, cả 2 loại gỗ gõ đỏ và gỗ óc chó đều bền, đẹp, có giá trị cao với ngành nội thất. Gỗ óc chó hướng đến những ai yêu màu sắc trầm ấm tinh tế, còn gỗ gõ đỏ dành cho ai yêu thích màu tươi sáng hơn. Hy vọng, bài viết so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ trên sẽ giúp bạn chọn ra loại gỗ phù hợp.
Các kiến trúc sư tại KataHome có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế thi công nhà ở với kiến thức chuyên môn và gu thẩm mỹ nghệ thuật cao cam kết sẽ sáng tạo hết mình mang lại không gian sống lý tưởng nhất cho bạn và gia đình.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thiết kế, thi công mẫu thiết kế nội thất gỗ gõ đỏ và gỗ óc chó đẹp:
Email: jsc.kata@gmail.com
Hotline: 0988.688.373 – 0888.883.363
Bài viết mới nhất
Liên hệ tư vấn thiết kế và thi công trực tiếp Hotline: 0988 688 373